STT |
Sản Phẩm |
Đ/Vị |
Đơn Giá |
||
A |
Kính cường lực |
||||
1 |
Giá kính cường lực 5mm (ly) |
M2 |
470,000 |
||
2 |
Giá kính cường lực 8mm (ly) |
M2 |
750,000 |
||
2 |
Giá kính cường lực 10mm (ly) |
850,000 |
|||
3 |
Giá kính cường lực 12mm (ly) |
M2 |
980,000 |
||
4 |
Giá kính cường lực 15mm (ly) |
1,500,000 |
|||
B |
Kính dán an toàn |
||||
1 |
Giá kính dán an toàn loại 6.38mm |
M2 |
700,000 |
||
2 |
Giá kính dán an toàn loại 8.38mm |
M2 |
800,000 |
||
3 |
Giá kính dán an toàn loại 10.38mm |
M2 |
1,150,000 |
||
4 |
Giá kính dán an toàn loại 12.38mm |
M2 |
1,250,000 |
||
5 |
Giá kính dán an toàn loại 16.38mm |
M2 |
1,350,000 |
||
C |
Kính màu ốp bếp |
||||
1 |
Giá kính ốp bếp loại 5mm |
Md |
850,000 |
||
2 |
Giá kính ốp bếp loại 8mm |
Md |
1,150,000 |
||
D |
Phụ kiện |
||||
a |
Cửa kính cường lực |
||||
1 |
Giá Bản lề sàn |
Bộ |
2,500,000 |
||
2 |
Giá Kẹp vuông trên |
Bộ |
300,000 |
||
3 |
Kẹp vuông dưới |
Bộ |
300,000 |
||
4 |
Giá Khóa sàn |
Bộ |
300,000 |
||
5 |
Giá Kẹp L |
Bộ |
400,000 |
||
6 |
Kẹp ty |
Bộ |
300,000 |
||
7 |
Kẹp ngõng trên |
Bộ |
300,000 |
||
8 |
Tay nắm inox, đá, thủy tinh |
Bộ |
450,000 |
||
b |
Cabin phòng tắm |
||||
1 |
Bản lề, tay nắm, suốt inox, chân |
Bộ |
3,800,000 |
||
2 |
đá, kẹp định vị… |
Bộ |
3,000,000 |
||
c |
Vách kính cường lực |
||||
1 |
Đế sập nhôm 38 |
Md |
30,000 |
||
2 |
U Inox |
Md |
200,000 |
||
3 |
Khung nhôm gia cường(25×76) |
Md |
100,000 |
||
4 |
Khung sắt gia cường(30×60) |
Md |
150,000 |
||
d |
Cửa lùa kính cường lực |
||||
1 |
Bánh xe lùa |
Bộ |
500,000 |
||
2 |
Tay nắm âm |
Bộ |
200,000 |
||
3 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Bộ |
300,000 |
||
4 |
Khóa bán nguyệt kép |
Bộ |
350,000 |
||
5 |
Ray cửa lùa |
Md |
250,000 |
Tác giả bài viết: cuanhomgiare
Nguồn tin: cuanhomgiare.com.vn: